Thuật ngữ xe đạp điện xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1985 trong các bằng sáng chế khác nhau tại Mỹ. Tính cho đến năm 2007, sản phẩm này đã chiếm hơn 20% trong tất cả các phương tiện hai bánh lưu thông trên đường phố.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại

Đọc thêm: Tiếng Anh Ngành Bán hàng (Sales) - Từ vựng và hội thoại mẫu.

Tình huống 1: Tư vấn mua điện thoại mới

Khách hàng: Excuse me, I'm interested in buying a new phone. Can you help me with that?

(Xin lỗi, tôi quan tâm đến việc mua một điện thoại mới. Bạn có thể giúp tôi không?)

Nhân viên: Of course! Are you looking for any specific features or a model in mind?

(Tất nhiên! Bạn đang tìm kiếm tính năng cụ thể hoặc một mẫu nào đó không?)

Khách hàng: I'm looking for a phone with a strong battery life and a good camera. What would you recommend?

(Tôi đang tìm kiếm một chiếc điện thoại với thời lượng pin mạnh và camera tốt. Bạn sẽ giới thiệu gì?)

Nhân viên: For strong battery life and excellent camera features, I'd recommend the latest model of XYZ phone. It's currently one of our bestsellers due to its durability and high-quality camera.

(Đối với thời lượng pin mạnh và tính năng camera xuất sắc, tôi sẽ giới thiệu mẫu mới nhất của điện thoại XYZ. Nó hiện là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi do độ bền và camera chất lượng cao.)

Khách hàng: Sounds good. How much is the price? And do you offer any discounts or installment plans?

(Nghe có vẻ tốt. Giá bao nhiêu? Và bạn có cung cấp bất kỳ giảm giá hoặc kế hoạch trả góp nào không?)

Nhân viên: The price is $599. We have an ongoing promotion where you can get a 10% discount. Also, we do offer installment plans for up to 12 months.

(Giá là 599 đô la. Chúng tôi có một chương trình khuyến mãi mà bạn có thể nhận được 10% giảm giá. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp kế hoạch trả góp lên đến 12 tháng.)

Khách hàng: That's great! I'll go with this model then. Can you help me with the setup and transferring data from my old phone?

(Tuyệt vời! Tôi sẽ chọn mẫu này. Bạn có thể giúp tôi thiết lập và chuyển dữ liệu từ điện thoại cũ của tôi không?)

Nhân viên: Absolutely, we offer a free setup for your new phone. Let's start with the purchase, and I'll assist you with the setup and data transfer.

(Tất nhiên, chúng tôi cung cấp dịch vụ thiết lập miễn phí cho điện thoại mới của bạn. Hãy bắt đầu với việc mua hàng, và tôi sẽ hỗ trợ bạn với việc thiết lập và chuyển dữ liệu.)

Tình huống 2: Đổi trả sản phẩm bị lỗi

Khách hàng: Hello, I bought this phone here last week, but it seems to be having some battery issues. It doesn't hold a charge for long.

(Chào bạn, tôi đã mua chiếc điện thoại này ở đây tuần trước, nhưng có vẻ như nó đang gặp vấn đề với pin. Nó không giữ điện lâu.)

Nhân viên: I'm sorry to hear that. Let me check the warranty policy for this model. Can I have your receipt and the phone to check the specifications?

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Để tôi kiểm tra chính sách bảo hành cho mẫu này. Bạn có thể cho tôi xem hóa đơn và điện thoại để kiểm tra thông số kỹ thuật không?)

Khách hàng: Here's the receipt and the phone. I really liked the features, but I'm disappointed about the battery life.

(Đây là hóa đơn và điện thoại. Tôi thực sự thích các tính năng, nhưng tôi thất vọng về thời lượng pin.)

Nhân viên: According to our warranty policy, we can offer an exchange or a refund for devices with issues within the first month. Would you prefer a new replacement or a refund?

(Theo chính sách bảo hành của chúng tôi, chúng tôi có thể cung cấp đổi trả hoặc hoàn tiền cho các thiết bị gặp sự cố trong tháng đầu tiên. Bạn muốn lựa chọn thay thế mới hay hoàn tiền?)

Khách hàng: I think I'd prefer a replacement. I still like the model and its features.

(Tôi nghĩ tôi sẽ chọn thay thế mới. Tôi vẫn thích mẫu và các tính năng của nó.)

Nhân viên: No problem. We'll process the exchange for a new phone of the same model. Let's test the battery life of the new device to ensure you're satisfied.

(Không vấn đề gì. Chúng tôi sẽ xử lý đổi trả cho một chiếc điện thoại mới cùng mẫu. Hãy kiểm tra thời lượng pin của thiết bị mới để đảm bảo bạn hài lòng.)

Khách hàng: Thank you for your support. I appreciate the quick service.

(Cảm ơn bạn đã hỗ trợ. Tôi đánh giá cao dịch vụ nhanh chóng.)

Bài viết này tổng hợp các mẫu câu, từ vựng và hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và tăng cường hiệu quả trong các tương tác. Để phát triển thêm về khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là cho những ai mới bắt đầu, khóa học tiếng Anh giao tiếp Foundation tại ZIM Academy là lựa chọn lý tưởng, cung cấp nền tảng vững chắc và phương pháp học tập thực tế.

"Conversation Between Mobile Shopkeeper and Customer." Talk Now App - Blog, 11 Aug. 2022, talknowapp.net/conversation/conversation-between-mobile-shopkeeper-and-customer/.

"English Conversation: How to Buy a Mobile Phone." Pep Talk India, 19 Jan. 2017, www.peptalkindia.com/english-conversation-how-to-buy-a-mobile-phone/.

"Speak English Well & Fluently | Speak When Buying a Smartphone." English Speaking Course Online: Video and Audio Based Tutorials, 23 June 2023, englishspeakingcourse.com/shopping/english-speaking-while-buying-a-smartphone/.

Cùng phân biệt fee, fine, toll và fare nha!

- Fee là số tiền bạn phải trả cho các chuyên gia, như bác sĩ, luật sư, phí trả cho một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng kí xe máy, các loại pháp lý…..

Ví dụ: She fully paid for her college fees.

- Fare là mức giá bạn cần phải trả khi sử dụng các phương tiện đi lại như xe bus, tàu hỏa, oto, máy bay….

Ví dụ: The woman is paying the bus fare to the driver.

(Người phụ nữ đang trả tiền xe buýt cho người lái xe.)

- Fine là số tiền bị phạt khi làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc khi phá vỡ một quy tắc.

Ví dụ: If you don’t obey that rule you will have to pay a fine.

(Nếu bạn không tuân theo quy tắc đó, bạn sẽ phải trả tiền phạt.)

- Toll là một khoản phí bạn chi trả khi đi qua cầu đường, như phí trả các trạm thu phí trên đường.

Ví dụ: Tolls now can be collected electronically on almost every way.

(Phí giờ có thể được thu tự động trên hầu hết các tuyến đường.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại dành cho khách hàng

“Excuse me, I'm interested in buying a new phone. Can you help me with that?” (Xin lỗi, tôi quan tâm đến việc mua một chiếc điện thoại mới. Bạn có thể giúp tôi không?)

“Hello, I was wondering if you could show me the latest smartphone models you have?” (Chào bạn, tôi muốn biết liệu bạn có thể cho tôi xem những mẫu smartphone mới nhất mà bạn có không?)

“Could you tell me more about the camera features of this model?”(Bạn có thể cho tôi biết thêm về các tính năng camera của mẫu này không?)

“I'm looking for a phone with a strong battery life. Which models would you recommend?”(Tôi đang tìm kiếm một chiếc điện thoại có thời lượng pin mạnh mẽ. Bạn sẽ giới thiệu những mẫu nào?)

“What's the price of this model? Are there any ongoing promotions or discounts?”(Giá của mẫu này là bao nhiêu? Hiện có chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá nào không?)

“Do you offer any installment plans for this device?” (Bạn có cung cấp bất kỳ kế hoạch trả góp nào cho thiết bị này không?)

4. Kiểm tra chính sách bảo hành:

“Could you explain the warranty policy for this phone?” (Bạn có thể giải thích chính sách bảo hành cho chiếc điện thoại này không?)

“What does the warranty cover, and how long does it last?” (Bảo hành bao gồm những gì và kéo dài bao lâu?)

“May I test the phone before making a purchase?” (Tôi có thể thử điện thoại trước khi mua không?)

“Is it possible to return or exchange the phone if there are any issues?”(Có thể trả lại hoặc đổi điện thoại nếu có vấn đề gì không?)

“I've decided to go with this model. What are the next steps?” (Tôi đã quyết định chọn mẫu này. Bước tiếp theo là gì?)

“Can you help me with the setup and transferring data from my old phone?”(Bạn có thể giúp tôi thiết lập và chuyển dữ liệu từ điện thoại cũ của tôi không?)

“Thank you for your help. I appreciate your time and assistance.” (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tôi đánh giá cao thời gian và sự hỗ trợ của bạn.)

“That's all I need to know for now. Thank you for providing the information.” (Đó là tất cả những gì tôi cần biết bây giờ. Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin.)