Giấy phép xuất bản số 110/GP - BTTTT cấp ngày 24.3.2020 © 2003-2024 Bản quyền thuộc về Báo Thanh Niên. Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản.
PRE-TOEIC &TOEIC COMPACT ONLINE
- Trau dồi nền tảng từ "mất gốc" với 28 chủ điểm phát âm chuẩn (IPA) - Hệ thống "tất tần tật" các chủ điểm ngữ pháp quan trọng- 200+ videos bài giảng chia nhỏ, "xử gọn" 7 parts.- 600+ từ vựng hay gặp nhất, xoay quanh 11 chủ đề thông dụng.- Luyện nghe các tình huống giao tiếp với giọng đọc như thi thật - Xây dựng từ điển cá nhân khoa học, dễ dàng ôn tập lại khi cần
- Cập nhật liên tục xu hướng đề thi mới nhất từ ETS (đơn vị ra đề thi & cấp chứng chỉ TOEIC) - "Nằm lòng" chiến thuật giải đề TOEIC nhanh - gọn - chính xác- Tăng tốc luyện đề với 2000+ câu hỏi kèm giải thích chi tiết - Xử lý lỗi sai, nắm chắc phương pháp phân bổ thời gian hiệu quả- Kiểm tra, đánh giá năng lực thường xuyên, từ đó lên kế hoạch lấp đầy 'lỗ hổng" kiến thức kịp thời
- Luyện đề thi thử độc quyền từ ETS, độ khó tương đương thi thật - Giao diện gần giống 100% bài thi TOEIC trên máy - Làm quen với giọng đọc, tốc độ đọc y hệt bài thi thật - Dự đoán gần chính xác mức điểm của thí sinh - Rèn luyện áp lực phòng thi, vững tâm lí trước khi thi chính thức
LỘ TRÌNH 90 NGÀYTỪ MẤT GỐC CHINH PHỤC 550+ TOEIC
Một số từ đồng nghĩa với "rootless person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - wanderer : kẻ lang thang, kẻ đi lang thang - drifter : kẻ lang thang, kẻ đi lang thang (từ này có thể ám chỉ sự "mải mê", "sơ suất" hơn so với "wanderer") - nomad : dân du mục, dân du cư - vagabond : kẻ lang thang, kẻ sống lênh đênh, kẻ ko có chỗ cư ngụ cố định - itinerant : kẻ đi công tác, kẻ đi làm việc tạm thời - homeless : vô gia cư, không có nơi ở cố định - transient : tạm thời, không ở đó lâu dài (từ này cũng ám chỉ sự "đi qua", "lướt qua" hơn so với "rootless person").